Palette trong App Inventor
Như chúng ta đã biết, Palette là nơi chứa các đối tượng của App Inventor và được chia làm 9 nhóm:
1. User inteface (Giao diện người dùng)
Tại đây chứa những đối tượng dùng để thiết kế giao diện cho screen mà người dùng nhìn thấy được:
Nút lệnh thực hiện công việc nào đó | |
Cho phép bạn nhập vào văn bản | |
Tạo danh sách lựa chọn | |
Hộp thoại chọn ngày tháng | |
Hộp thoại chọn thời gian | |
Hộp thoại đánh dấu check | |
Nhãn để hiển thị nội dung văn bản | |
Danh sách chọn, cũng tương tự như Listview | |
Thanh trượt | |
Hộp nhập mật khẩu, mật khẩu sẽ chỉ hiện dấu * khi nhập | |
Tạo hộp thoại cảnh báo, nhắc nhở | |
Hiển thị hình ảnh | |
Hiển thi trang web | |
Hiển thị danh sách dạng menu sổ xuống |
2. Layout (Bố cục)
Tại mục này chứa các giải pháp giúp bạn sắp xếp các đối tượng theo một bố cục nhất định:
Sắp xếp đối tượng theo dạng bảng | |
Sắp xếp đối tượng theo chiều dọc | |
Sắp xếp đối tượng theo chiều ngang |
3. Media (Phương tiện truyền thông)
Mục này giúp bạn có thể làm việc liên quan đến đa phương tiện như âm thanh, video, máy ảnh, ghi âm, ...
Có thể chơi âm thanh vào điều khiển rung điện thoại | |
Chơi các tập tin âm thanh | |
Phát âm một văn bản | |
Dịch ngôn ngữ, được cung cấp bởi Yandex | |
Chơi tệp video | |
Quay phim | |
Chụp ảnh | |
Chuyển đổi lời nói thành văn bản | |
Chọn ảnh từ thư viện ảnh trong máy | |
Ghi âm |
4. Drawing and Animation (Vẽ và chuyển động)
Nơi cho phép Imagesprite có thể di chuyển trên nó | |
Được đặt trên Canvas, có thể chạm và kéo, ... | |
Hình quả bóng, được đặt trên Canvas |
5. Sensors (Cảm biến)
Những thành phần trong nhóm này giúp bạn tiếp cận được những cảm biến như định vị, quét mã QR, ...
Thông tin về thời gian và đồng hồ hệ thống | |
Tính năng quét mã QR qua camera | |
Vị trí và định vị địa điểm | |
Định hướng trong không gian | |
Công nghệ giao tiếp gần NFC | |
Cảm biến gia tốc, độ nghiêng, rung lắc | |
Cảm biến tiệm cận gần xa |
6. Social (Giao tiếp - Xã hội)
Các đối tượng tại nhóm này giúp bạn thao tác về liên lạc, giao tiếp và mạng xã hội.
Hộp văn bản cho phép nhập địa chỉ email | |
Văn bản tin nhắn | |
Hộp thoại chọn số điện thoại | |
Gọi điện thoại | |
Chia sẻ dữ liệu giữa hai máy đã cài ứng dụng | |
Giao tiếp với mạng xã hội Twitter | |
Chọn một liên hệ trong danh bạ |
7. Storage (Lưu trữ)
Nhóm chức năng này giúp bạn lưu trữ thông tin, dữ liệu, ... theo nhiều cách khác nhau:
Liên kết với Google Fusion Tables. Cho phép bạn lưu trữ, truy vấn và chia sẻ bảng dữ liệu. | |
Cho phép bạn lưu trữ trên tập tin trên bộ nhớ điện thoại | |
Giúp giao tiếp với web server, lưu trữ và truy vấn dữ liệu | |
Lưu trữ và truy vấn dữ liệu ngay trong ứng dụng |
8. Connectivity (Kết nối)
Bạn hoàn toàn có thể dùng chúng để kết nối bluetooth, giao thức web, ...
Bluetooth khách (theo mô hình khách - chủ) | |
Bluetooth chủ (theo mô hình khách - chủ) | |
Cung cấp các chức năng HTTP GET, POST, PUT, ... | |
Có thể chạy một "activity" thông qua phương thức StartActivity |
9. LEGO® MINDSTORMS®
Xin nói thêm về Lego Mindstorm ® như sau:
Nhắc đến lego, chắc bạn đang nghĩ đến những mảnh ghép hình nhàm chán đúng không nào? Nhưng với Mindstorm bạn có thể thỏa sức sáng tạo robot, ngay cả khi bạn có ít kiến thức cũng có thể lập trình với nó được.
Ngôn ngữ dễ nhất để làm việc với Mindstorm là ngôn ngữ đi kèm với bản NXT (và bán riêng với bản Education) là LEGO MINDSTORMS NXT SOFTWARE 2.1, được xây dựng từ LABVIEW, một ngôn ngữ lập trình Rô bốt khá phổ biến.
App Inventor cũng cung cấp cho bạn những đối tượng có thể làm việc với Lego Mindstorm như sau:
Gửi lệnh trực tiếp đến NXT | |
Cảm biến màu sắc trên robot | |
Cảm biến ánh sáng trên robot | |
Âm thanh trên robot | |
Cảm biến siêu âm trên robot | |
Cảm biến chạm trên robot | |
Điều khiển cho robot di chuyển vào chuyển hướng |
Cảm ơn bạn đã xem bài viết !
Bình luận